• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sàm Sảm Sờm
  • Âm On: サン
  • Âm Kun: ととのわぬ; はや.い; わる.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 19

Giải thích:

儳 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 參 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tham gia, góp mặt”. Về sau dùng để chỉ sự tham gia, góp mặt.