• Hán Tự:
  • Hán Việt: Băng Bằng
  • Âm On: ホウ
  • Âm Kun: とも; ともがら; おもねりくみ.する
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa:

Giải thích:

傰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 朋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bạn bè, đồng nghiệp”. Về sau dùng để chỉ bạn bè, người cùng làm việc.