• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phạt
  • Âm On: ハツ ボチ
  • Âm Kun: き.る; そむ.く; う.つ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

傠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 發 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phát triển, tiến bộ”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển, tiến bộ trong công việc.