• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quật
  • Âm On: クツ
  • Âm Kun: つよ.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là 屈 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cứng đầu, bướng bỉnh”. Về sau dùng để chỉ tính cách cứng rắn, không dễ bị khuất phục.