• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thị
  • Âm On:
  • Âm Kun: さむらい; はべ.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1939
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: かみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

侍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý về người phục vụ), bên phải là phần 寺 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người hầu, người phục vụ”. Về sau dùng để chỉ người phục vụ hoặc người hầu cận.