侍史 [Thị Sử]
じし

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 sau tên người nhận

kính trọng

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

thư ký riêng

Hán tự

Thị phục vụ; samurai
Sử lịch sử