Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
侍従職
[Thị Tùng Chức]
じじゅうしょく
🔊
Danh từ chung
ban thị vệ
Hán tự
侍
Thị
phục vụ; samurai
従
Tùng
tuân theo; phụ thuộc
職
Chức
công việc; việc làm