Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
侍祭
[Thị Tế]
じさい
🔊
Danh từ chung
người giúp lễ
Hán tự
侍
Thị
phục vụ; samurai
祭
Tế
nghi lễ; cầu nguyện; kỷ niệm; thần thánh hóa; thờ cúng
Từ liên quan đến 侍祭
侍僧
じそう
người giúp lễ