• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trữ
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: たたず.む
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

佇 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 人 (người, gợi ý), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đứng chờ, đứng đợi”. Về sau dùng để chỉ sự chờ đợi, đứng yên.