• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phi
  • Âm On:
  • Âm Kun: おお.きい
  • Bộ Thủ: 一 (Nhất)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

丕 là chữ hội ý: gồm bộ 一 (một) và bộ 不 (không), gợi ý về sự lớn lao. Nghĩa gốc: “to lớn”. Về sau dùng để chỉ sự vĩ đại, lớn lao.