丕業 [Phi Nghiệp]
ひぎょう

Danh từ chung

công việc lớn; sự nghiệp lớn

Hán tự

Phi lớn; vĩ đại; hoành tráng; rực rỡ; nổi bật
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn