• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khôi
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: さきがけ; かしら
  • Bộ Thủ: 鬼 (Quỷ)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2108
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬼 (quỷ, gợi ý về hình dáng kỳ lạ), bên phải là phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đầu, người đứng đầu”. Về sau dùng để chỉ người dẫn đầu hoặc tiên phong.