• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệp
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: たてがみ
  • Bộ Thủ: 髟 (Biêu)
  • Số Nét: 25
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鬣 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬆 (tóc dài, gợi ý), bên phải là phần 劣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờm ngựa”. Về sau dùng để chỉ bờm, lông dài trên cổ.