• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoan
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 27
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 雚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng”. Về sau dùng để chỉ sự hoan hỉ, vui vẻ.