• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãm
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: おちい.る; おとしい.れる
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陷 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi núi, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rơi vào”. Về sau dùng để chỉ sự rơi vào, mắc kẹt.