• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mạch
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: まち; みち
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: はざ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陌 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi núi, gợi ý) và phần 百 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường mòn”. Về sau dùng để chỉ các con đường nhỏ, đường mòn.