• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bi
  • Âm On:
  • Âm Kun: つつみ
  • Bộ Thủ: 阜 (Phụ)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

陂 là chữ hình thanh: bộ 阜 (đồi núi, gợi ý) và phần 皮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bờ đê”. Về sau dùng để chỉ bờ đê, bờ ruộng.