• Hán Tự:
  • Hán Việt: Yêm
  • Âm On: エン アン
  • Âm Kun: おお.う
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閹 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 奄 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoạn quan”. Về sau dùng để chỉ người bị thiến, hoạn quan.