• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sang
  • Âm Kun: やり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鑓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý về vũ khí), bên phải là phần 斬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giáo, mác”. Về sau dùng để chỉ các loại vũ khí có mũi nhọn.