• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêu
  • Âm On: リョウ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2050
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: はるか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

遼 là chữ hình thanh: bộ 辶 (đi, gợi ý nghĩa di chuyển) kết hợp với phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “xa, rộng”. Về sau dùng để chỉ khoảng cách, không gian.