• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thệ
  • Âm On: セイ
  • Âm Kun: ゆ.く; い.く
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2018
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逝 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự ra đi) và thanh phù 斉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ra đi, qua đời”. Về sau dùng để chỉ sự mất mát.