逝け面 [Thệ Diện]
逝けメン [Thệ]
いけめん – 逝けメン
いけメン – 逝けメン

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ hài hước, đùa cợt  ⚠️Từ hiếm

📝 chơi chữ kanji trên イケメン

người đàn ông cực kỳ xấu xí

🔗 イケメン

Hán tự

Thệ qua đời
Diện mặt nạ; mặt; bề mặt