• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đậu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: とど.まる
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2027
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逗 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự di chuyển) và phần 㱿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dừng lại, nghỉ ngơi”. Về sau dùng để chỉ sự tạm dừng hoặc nghỉ ngơi.