• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liễn
  • Âm On: レン
  • Âm Kun: たごし; てぐるま
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

輦 là chữ hình thanh: bộ 車 (xe cộ) chỉ ý, phần 㚒 là thanh phù. Nghĩa gốc: “xe kiệu”. Về sau dùng để chỉ loại xe kiệu hoặc xe kéo.