• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cứ
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: うずく.まる
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踞 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 居 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngồi xổm”. Về sau dùng để chỉ tư thế ngồi chồm hổm.