• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giả
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: あかつち
  • Bộ Thủ: 赤 (Xích)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赭 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 赤 (màu đỏ, gợi ý về màu sắc), bên phải là bộ 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “màu đỏ nâu”. Về sau dùng để chỉ màu sắc này.