• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xích
  • Âm On: セキ シャク
  • Âm Kun: あか; あか-; あか.い; あか.らむ; あか.らめる
  • Bộ Thủ: 赤 (Xích)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 584
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あ; あこ; あま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

赤 là chữ tượng hình: vẽ hình màu đỏ. Nghĩa gốc: “màu đỏ”. Về sau dùng để chỉ sự nhiệt huyết.