赤軍 [Xích Quân]

せきぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Hồng quân (Liên Xô, 1918-1946); Hồng quân Công Nông

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Quân đội Đỏ Nhật Bản; JRA

🔗 日本赤軍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 赤軍(せきぐん)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ riêng (tên lực lượng/tổ chức)
  • Nghĩa khái quát: “Hồng quân”/“Đội quân đỏ”; thường chỉ Hồng quân Liên Xô trong lịch sử. Cũng gặp trong 日本赤軍 (Tổ chức “Nhật Bản Xích Quân”).
  • Lĩnh vực: Lịch sử, chính trị, quân sự, thời sự

2. Ý nghĩa chính

  • Chỉ lực lượng quân sự gắn với phong trào cộng sản/cách mạng (điển hình: Hồng quân Liên Xô thời nội chiến và Thế chiến II).
  • Trong bối cảnh Nhật: 日本赤軍 là một tổ chức cực tả khủng bố hoạt động từ thập niên 1970.

3. Phân biệt

  • ソ連の赤軍 vs 日本赤軍: Cái đầu là quân đội nhà nước (lịch sử); cái sau là tổ chức khủng bố ngoài nhà nước.
  • 紅軍(こうぐん): Thường dùng để chỉ “Hồng quân” Trung Quốc (中国工農紅軍). Trong tiếng Nhật, Trung Quốc dùng 紅軍 hơn là 赤軍.
  • 白軍: “Bạch quân”, phe đối lập với 赤軍 trong Nội chiến Nga.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation: 旧ソ連の赤軍, 赤軍兵士, 赤軍の進撃, 日本赤軍, 赤軍派, 赤軍パレード(lễ duyệt binh lịch sử).
  • Ngữ cảnh: bài viết lịch sử, chính trị; tin tức về khủng bố thập niên 1970 (Nhật).
  • Lưu ý: Là danh từ mang tính lịch sử/chính trị; cần chỉ rõ quốc gia/bối cảnh để tránh mơ hồ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ソ連/ソビエト連邦Liên quanLiên XôBối cảnh quốc gia của 赤軍 (lịch sử)
白軍Đối nghĩa (lịch sử)Bạch quânPhe đối địch trong Nội chiến Nga
日本赤軍Liên quanTổ chức Nhật Bản Xích QuânNhóm cực tả khủng bố, 1970–2000s
赤軍派Liên quanPhái Hồng quânMột nhánh cực tả ở Nhật
紅軍Đối chiếuHồng quân (Trung Quốc)Trong tiếng Nhật thường viết 紅軍 cho Trung Quốc
革命軍Liên quanQuân cách mạngKhái quát, không riêng Liên Xô
政府軍Đối chiếuQuân chính phủKhái niệm đối lập chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 赤: “đỏ” – màu biểu tượng của phong trào cộng sản/cách mạng.
  • 軍: “quân đội”.
  • Ghép Hán tự: 赤(đỏ, biểu tượng)+ 軍(quân đội) → “Hồng quân”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu Nhật, hãy chú ý niên đại: “赤軍” trong bối cảnh 1918–1946 thường chỉ Hồng quân Liên Xô; sau đó cơ cấu quân đội Liên Xô đổi tên trong tài liệu phương Tây/nhật báo. Đối với 日本赤軍, đây là chủ đề nhạy cảm về bạo lực chính trị; trong lớp học, nên nêu rõ góc độ lịch sử để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 歴史の授業でソ連の赤軍について学んだ。
    Tôi học về Hồng quân Liên Xô trong giờ lịch sử.
  • 赤軍と白軍の戦いはロシア内戦の重要な局面だ。
    Cuộc chiến giữa Hồng quân và Bạch quân là cục diện quan trọng của Nội chiến Nga.
  • 赤軍兵士の証言が資料として残っている。
    Lời chứng của binh sĩ Hồng quân còn được lưu lại làm tư liệu.
  • paradeで赤軍の軍服が展示された。
    Đồng phục của Hồng quân được trưng bày trong lễ duyệt binh.
  • 記事は日本赤軍の事件を振り返っている。
    Bài báo nhìn lại các vụ việc của Nhật Bản Xích Quân.
  • 彼は祖父から赤軍時代の体験を聞かされた。
    Anh ấy được nghe ông kể trải nghiệm thời Hồng quân.
  • 研究者は赤軍の戦術を比較分析した。
    Nhà nghiên cứu phân tích so sánh chiến thuật của Hồng quân.
  • 赤軍の進撃は戦局を大きく変えた。
    Cuộc tấn công của Hồng quân đã thay đổi lớn cục diện chiến tranh.
  • その映画は赤軍兵士の葛藤を描く。
    Bộ phim khắc họa những day dứt của binh sĩ Hồng quân.
  • 報道では赤軍派分裂の経緯が整理された。
    Bản tin tổng hợp diễn biến chia rẽ của phái Hồng quân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 赤軍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?