赤軍 [Xích Quân]
せきぐん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Hồng quân (Liên Xô, 1918-1946); Hồng quân Công Nông

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Quân đội Đỏ Nhật Bản; JRA

🔗 日本赤軍

Hán tự

Xích đỏ
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến