赤道
[Xích Đạo]
せきどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
xích đạo
JP: 船は今夜赤道を越すだろう。
VI: Con tàu sẽ vượt qua xích đạo vào đêm nay.