赤土
[Xích Thổ]
あかつち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
đất sét đỏ; đất đỏ
Danh từ chung
sơn đỏ sẫm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その結果、雨が降れば、大量の表土、赤土、化学肥料、農薬が、海に流れだす。
Kết quả là, khi mưa xuống, lượng lớn đất bề mặt, đất đỏ, phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trôi vào biển.