• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: とお.い; はるか; ゆる.やか; おご.る; おごり
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: