• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tham
  • Âm On: タン ドン トン
  • Âm Kun: むさぼ.る
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vật có giá trị, gợi ý về sự quý giá), bên phải là bộ 今 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tham lam”. Về sau dùng để chỉ lòng tham.