• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồn Độn
  • Âm On: トン
  • Âm Kun: ぶた
  • Bộ Thủ: 豕 (Thỉ) 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1864
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豚 là chữ hình thanh: bộ 豕 (lợn, gợi ý) và chữ 屯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lợn con”. Về sau chỉ các loài lợn.