土豚 [Thổ Đồn]
つちぶた
ツチブタ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lợn đất (Orycteropus afer)

Hán tự

Thổ đất; Thổ Nhĩ Kỳ
Đồn thịt lợn; lợn