豚小屋 [Đồn Tiểu Ốc]
ぶたごや

Danh từ chung

chuồng lợn

JP: この部屋へやはまるでぶた小屋こやだな。

VI: Phòng này giống cái chuồng lợn quá.

Danh từ chung

nhà nhỏ bẩn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぶた小屋こやにいない。
Lợn không có ở trong chuồng.

Hán tự

Đồn thịt lợn; lợn
Tiểu nhỏ
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 豚小屋