Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
豚舎
[Đồn Xá]
とんしゃ
🔊
Danh từ chung
chuồng lợn
Hán tự
豚
Đồn
thịt lợn; lợn
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
Từ liên quan đến 豚舎
豚小屋
ぶたごや
chuồng lợn