• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đậu Dấu
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: まめ; まめ-
  • Bộ Thủ: 豆 (Đậu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1422
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: ど; ま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

豆 là chữ tượng hình: vẽ hình hạt đậu. Nghĩa gốc: “hạt đậu”. Về sau dùng để chỉ các loại đậu, thực phẩm từ đậu.