豆まき [豆]
豆撒き [豆 Tát]
豆蒔き [豆 Thì]
まめまき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

gieo đậu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

rải đậu

🔗 節分

Hán tự

đậu; đậu Hà Lan; người lùn
Tát rải; rắc
Thì gieo hạt