1. Thông tin cơ bản
- Từ: 大豆
- Cách đọc: だいず
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: hạt đậu nành, cây đậu tương
- Phạm vi dùng: ẩm thực, nông nghiệp, dinh dưỡng, công nghiệp thực phẩm
2. Ý nghĩa chính
- Hạt/cây đậu nành: nguyên liệu của đậu phụ, sữa đậu nành, tương, miso, xì dầu...
- Chế phẩm từ đậu nành (trong ghép từ): 大豆製品, 大豆ミート, 大豆油, 大豆イソフラボン.
3. Phân biệt
- 枝豆(えだまめ): đậu nành non (ăn luộc, còn xanh).
- 小豆(あずき): đậu đỏ (làm anko), khác hoàn toàn với 大豆.
- 豆(まめ): đậu nói chung; 大豆 là một loại cụ thể.
- 黒豆: đậu nành đen; 黄大豆: đậu nành vàng (phổ biến).
- 丸大豆 vs 脱脂大豆: hạt nguyên béo vs đã tách béo (trong công nghiệp chế biến).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm bổ ngữ danh từ: 大豆製品, 大豆ミート, 大豆油, 大豆アレルギー.
- Dùng với động từ chế biến: 大豆を煮る/挽く/発酵させる/搾る.
- Đơn vị: 一粒, 1kgの大豆, 国産大豆, 輸入大豆.
- Ngữ cảnh: ẩm thực, nông nghiệp, sức khỏe/dinh dưỡng, công nghiệp thực phẩm.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 枝豆 |
Liên quan |
Đậu nành non |
Dùng cho món ăn vặt, luộc |
| 豆腐 |
Liên quan |
Đậu phụ |
Chế phẩm từ 大豆 |
| 味噌/醤油 |
Liên quan |
Miso / Xì dầu |
Lên men từ 大豆 |
| 小豆 |
Phân biệt |
Đậu đỏ |
Khác loài; làm đồ ngọt |
| 落花生 |
Phân biệt |
Đậu phộng |
Không phải 大豆 |
| 動物性たんぱく |
Đối lập khái niệm |
Đạm động vật |
So với đạm thực vật từ 大豆 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 大 (đại: to, lớn) + 豆 (đậu): “hạt đậu lớn” → chỉ đậu nành.
- Âm On: 大(だい)+豆(ず)→ だいず.
7. Bình luận mở rộng (AI)
大豆 là nguồn đạm thực vật quan trọng ở Nhật, xuất hiện trong gần như mọi bữa ăn truyền thống (和食). Khi đọc bao bì, bạn sẽ gặp nhiều hợp tố với 大豆; nếu có dị ứng, hãy chú ý các mục như 大豆由来 hoặc 大豆を含む.
8. Câu ví dụ
- 大豆から豆腐を作ります。
Làm đậu phụ từ đậu nành.
- 大豆はたんぱく質が豊富だ。
Đậu nành giàu protein.
- 彼は大豆アレルギーがある。
Anh ấy bị dị ứng đậu nành.
- 味噌は大豆を発酵させて作る。
Miso được làm bằng cách lên men đậu nành.
- 枝豆は未熟な大豆です。
Edamame là đậu nành non.
- 大豆ミートを使った料理が増えている。
Món ăn dùng thịt từ đậu nành ngày càng nhiều.
- 今年は大豆の収穫が多い。
Năm nay thu hoạch đậu nành nhiều.
- 大豆油で揚げると香りがいい。
Chiên bằng dầu đậu nành thì thơm.
- 日本は大豆の多くを輸入に頼っている。
Nhật Bản phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu đậu nành.
- 大豆イソフラボンの摂り過ぎには注意しましょう。
Hãy chú ý không hấp thụ quá nhiều isoflavone từ đậu nành.