豆腐 [豆 Hủ]

豆富 [豆 Phú]

とうふ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

đậu phụ

JP: わるいけどお豆腐とうふってきてくれない?

VI: Xin lỗi nhưng bạn có thể mua đậu phụ giúp tôi không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

豆腐とうふべます。
Tôi ăn đậu phụ.
それは豆腐とうふよ。
Đó là đậu phụ đấy.
豆腐とうふきですか?
Bạn có thích đậu phụ không?
豆腐とうふさけとよくう。
Đậu phụ rất hợp với rượu.
エミリーは夕食ゆうしょく豆腐とうふをたべた。
Emily đã ăn đậu phụ cho bữa tối.
豆腐とうふがこんなにおいしいなんてらなかった。
Tôi không biết đậu hũ ngon như thế này.
くろごま豆腐とうふつくかたりたい。
Tôi muốn biết cách làm đậu phụ đen.
豆腐とうふさけさかなになる。
Đậu phụ là món nhậu ngon với rượu.
豆腐とうふがこんなにおいしいとはおもわなかった。
Tôi không nghĩ là đậu phụ lại ngon đến thế.
かえ途中とちゅう豆腐とうふってきてください。
Vui lòng mua đậu phụ trên đường về nhé.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 豆腐(とうふ)
  • Cách đọc: とうふ
  • Loại từ: Danh từ (thực phẩm)
  • Nghĩa khái quát: Đậu phụ, đậu hũ
  • Hán Việt: Đậu phụ
  • Trình độ ước tính: Sơ–trung cấp (N3~N2), từ vựng đời sống

2. Ý nghĩa chính

“豆腐” là thực phẩm làm từ đậu nành, được làm đông bằng chất kết tủa. Có nhiều loại về độ cứng và cách chế biến, là nguyên liệu căn bản trong ẩm thực Nhật.

3. Phân biệt

  • 木綿豆腐 vs 絹ごし豆腐: 木綿 (momen) chắc, nhiều lỗ xốp; 絹ごし (kinugoshi) mịn, mềm, trơn.
  • 厚揚げ vs 豆腐: 厚揚げ là đậu phụ chiên giòn lớp ngoài; 豆腐 là đậu chưa chiên.
  • 高野豆腐: Đậu phụ sấy đông khô, ăn trong món hầm.
  • 豆乳 vs 豆腐: 豆乳 là sữa đậu nành (nguyên liệu để làm 豆腐).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Món ăn thường gặp: 湯豆腐、冷奴、麻婆豆腐、味噌汁の豆腐、豆腐サラダ.
  • Động từ đi kèm: 豆腐を切る/崩す/煮る/焼く/揚げる/和える.
  • Ngữ cảnh: nấu ăn, thực đơn quán ăn, siêu thị; từ vựng đời sống rất phổ biến.
  • Ẩm thực Nhật coi 豆腐 là thực phẩm lành mạnh, ít calo, giàu đạm thực vật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
木綿豆腐Biến thểĐậu phụ chắc (momen)Hợp món xào/ninh
絹ごし豆腐Biến thểĐậu phụ mềm mịn (kinugoshi)Ăn sống, soup nhẹ
厚揚げLiên quanĐậu phụ chiênLớp ngoài giòn
高野豆腐Liên quanĐậu phụ khôẨm thực chay Nhật
豆乳Liên quanSữa đậu nànhNguyên liệu làm 豆腐
おからLiên quanBã đậu nànhPhụ phẩm khi làm 豆腐
湯豆腐Liên quanĐậu phụ nhúng nóngMón mùa lạnh
麻婆豆腐Liên quanMapo tofuMón gốc Tứ Xuyên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 豆: “đậu”.
  • 腐: “hủ/phụ” – gốc nghĩa “lên men, hỏng”, nhưng trong “豆腐” là đậu được làm đông đặc.
  • Hợp lại: sản phẩm đậu nành làm đông thành khối ăn được.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nên ghi nhớ cặp từ 木綿 vs 絹ごし vì ảnh hưởng trực tiếp đến cách nấu. Trong thực đơn, “冷奴” là đậu phụ lạnh ăn kèm hành, gừng, nước tương – cực kỳ đơn giản nhưng rất Nhật.

8. Câu ví dụ

  • 晩ごはんは湯豆腐にしよう。
    Bữa tối làm đậu phụ nhúng nóng nhé.
  • 絹ごし豆腐は滑らかで崩れやすい。
    Đậu phụ kinugoshi mịn và dễ vỡ.
  • 麻婆豆腐は辛さを調整できますか。
    Mapo tofu có thể điều chỉnh độ cay không?
  • 味噌汁に豆腐とわかめを入れた。
    Tôi cho đậu phụ và rong biển vào súp miso.
  • この豆腐は有機大豆で作られている。
    Đậu phụ này làm từ đậu nành hữu cơ.
  • 厚揚げ豆腐を生姜醤油で食べる。
    Ăn đậu phụ chiên với nước tương gừng.
  • 冷奴は冷たい豆腐の定番料理だ。
    Hiyayakko là món cổ điển từ đậu phụ lạnh.
  • 豆腐ステーキはヘルシーで満足感がある。
    Đậu phụ áp chảo vừa healthy vừa no.
  • 木綿豆腐は炒め物に向いている。
    Đậu phụ momen hợp với món xào.
  • 彼は毎朝豆腐サラダを食べている。
    Anh ấy ăn salad đậu phụ mỗi sáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 豆腐 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?