1. Thông tin cơ bản
- Từ: 豆腐(とうふ)
- Cách đọc: とうふ
- Loại từ: Danh từ (thực phẩm)
- Nghĩa khái quát: Đậu phụ, đậu hũ
- Hán Việt: Đậu phụ
- Trình độ ước tính: Sơ–trung cấp (N3~N2), từ vựng đời sống
2. Ý nghĩa chính
“豆腐” là thực phẩm làm từ đậu nành, được làm đông bằng chất kết tủa. Có nhiều loại về độ cứng và cách chế biến, là nguyên liệu căn bản trong ẩm thực Nhật.
3. Phân biệt
- 木綿豆腐 vs 絹ごし豆腐: 木綿 (momen) chắc, nhiều lỗ xốp; 絹ごし (kinugoshi) mịn, mềm, trơn.
- 厚揚げ vs 豆腐: 厚揚げ là đậu phụ chiên giòn lớp ngoài; 豆腐 là đậu chưa chiên.
- 高野豆腐: Đậu phụ sấy đông khô, ăn trong món hầm.
- 豆乳 vs 豆腐: 豆乳 là sữa đậu nành (nguyên liệu để làm 豆腐).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Món ăn thường gặp: 湯豆腐、冷奴、麻婆豆腐、味噌汁の豆腐、豆腐サラダ.
- Động từ đi kèm: 豆腐を切る/崩す/煮る/焼く/揚げる/和える.
- Ngữ cảnh: nấu ăn, thực đơn quán ăn, siêu thị; từ vựng đời sống rất phổ biến.
- Ẩm thực Nhật coi 豆腐 là thực phẩm lành mạnh, ít calo, giàu đạm thực vật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 木綿豆腐 | Biến thể | Đậu phụ chắc (momen) | Hợp món xào/ninh |
| 絹ごし豆腐 | Biến thể | Đậu phụ mềm mịn (kinugoshi) | Ăn sống, soup nhẹ |
| 厚揚げ | Liên quan | Đậu phụ chiên | Lớp ngoài giòn |
| 高野豆腐 | Liên quan | Đậu phụ khô | Ẩm thực chay Nhật |
| 豆乳 | Liên quan | Sữa đậu nành | Nguyên liệu làm 豆腐 |
| おから | Liên quan | Bã đậu nành | Phụ phẩm khi làm 豆腐 |
| 湯豆腐 | Liên quan | Đậu phụ nhúng nóng | Món mùa lạnh |
| 麻婆豆腐 | Liên quan | Mapo tofu | Món gốc Tứ Xuyên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 豆: “đậu”.
- 腐: “hủ/phụ” – gốc nghĩa “lên men, hỏng”, nhưng trong “豆腐” là đậu được làm đông đặc.
- Hợp lại: sản phẩm đậu nành làm đông thành khối ăn được.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nên ghi nhớ cặp từ 木綿 vs 絹ごし vì ảnh hưởng trực tiếp đến cách nấu. Trong thực đơn, “冷奴” là đậu phụ lạnh ăn kèm hành, gừng, nước tương – cực kỳ đơn giản nhưng rất Nhật.
8. Câu ví dụ
- 晩ごはんは湯豆腐にしよう。
Bữa tối làm đậu phụ nhúng nóng nhé.
- 絹ごし豆腐は滑らかで崩れやすい。
Đậu phụ kinugoshi mịn và dễ vỡ.
- 麻婆豆腐は辛さを調整できますか。
Mapo tofu có thể điều chỉnh độ cay không?
- 味噌汁に豆腐とわかめを入れた。
Tôi cho đậu phụ và rong biển vào súp miso.
- この豆腐は有機大豆で作られている。
Đậu phụ này làm từ đậu nành hữu cơ.
- 厚揚げ豆腐を生姜醤油で食べる。
Ăn đậu phụ chiên với nước tương gừng.
- 冷奴は冷たい豆腐の定番料理だ。
Hiyayakko là món cổ điển từ đậu phụ lạnh.
- 豆腐ステーキはヘルシーで満足感がある。
Đậu phụ áp chảo vừa healthy vừa no.
- 木綿豆腐は炒め物に向いている。
Đậu phụ momen hợp với món xào.
- 彼は毎朝豆腐サラダを食べている。
Anh ấy ăn salad đậu phụ mỗi sáng.