• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghĩ
  • Âm On:
  • Âm Kun: あり
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟻 là chữ hình thanh: bộ 虫 (côn trùng, gợi ý về động vật nhỏ) và thanh phù 義 (gợi âm). Nghĩa gốc: “kiến, loài côn trùng”. Về sau dùng để chỉ sự chăm chỉ, đoàn kết.