蟻走感 [Nghĩ Tẩu Cảm]
ぎそうかん

Danh từ chung

cảm giác kiến bò; cảm giác ngứa ngáy

Hán tự

Nghĩ kiến
Tẩu chạy
Cảm cảm xúc; cảm giác