蟻地獄 [Nghĩ Địa Ngục]
アリ地獄 [Địa Ngục]
あり地獄 [Địa Ngục]
ありじごく
アリジゴク

Danh từ chung

kiến sư tử (ấu trùng); bọ cánh cứng

🔗 ウスバカゲロウ

Danh từ chung

hố kiến sư tử

Hán tự

Nghĩ kiến
Địa đất; mặt đất
Ngục nhà tù; nhà giam