• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đãng Đảng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: とろ.かす; とろ.ける; うご.く
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蕩 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 湯 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng rãi, phóng khoáng”. Về sau dùng để chỉ sự tiêu tán, phung phí.