春風駘蕩 [Xuân Phong Đài Đãng]
しゅんぷうたいとう

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thời tiết ấm áp và dễ chịu của mùa xuân; ấm áp và dễ chịu

Hán tự

Xuân mùa xuân
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức
Đài ngu ngốc
Đãng tan chảy; bị mê hoặc; bị cuốn hút