• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đế
  • Âm On: テイ タイ
  • Âm Kun: へた
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒂 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cuống, đài hoa”. Về sau dùng để chỉ phần cuống của quả hoặc hoa.