• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tập
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: あし; ふ.く; ふき
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 12
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

葺 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật) và chữ 立 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lợp mái”. Về sau dùng để chỉ việc sửa chữa hoặc lợp lại mái nhà.