木賊葺き [Mộc Tặc Tập]
木賊葺 [Mộc Tặc Tập]
とくさぶき

Danh từ chung

lợp mái bằng ván tuyết tùng hoặc bách mỏng; mái lợp theo cách này (thường ở đền, chùa, v.v.)

🔗 木賊板

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Tặc trộm; nổi loạn; phản bội; cướp
Tập lợp; che phủ; lợp ngói