栩葺き [Hủ Tập]

栩葺 [Hủ Tập]

とちぶき

Danh từ chung

lợp mái bằng ván dày; mái lợp theo cách này (thường ở các tòa nhà đền thờ, sân khấu noh, v.v.)

🔗 栩板