• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: うさぎ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 11
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

菟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật), bên phải là phần 兔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cỏ”. Về sau dùng để chỉ các loại thực vật.